中文 Trung Quốc
順道
顺道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đường
順道 顺道 phát âm tiếng Việt:
[shun4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
on the way
順適 顺适
順風 顺风
順風耳 顺风耳
順風轉舵 顺风转舵
頇 顸
須 须