中文 Trung Quốc
順風
顺风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. đuôi Gió
Chúc Chuyến đi vui vẻ!
順風 顺风 phát âm tiếng Việt:
[shun4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
lit. tail wind
Bon voyage!
順風耳 顺风耳
順風車 顺风车
順風轉舵 顺风转舵
須 须
須丸 须丸
須彌 须弥