中文 Trung Quốc
順遂
顺遂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ sẽ suôn sẻ
cũng giống như một mong muốn
順遂 顺遂 phát âm tiếng Việt:
[shun4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
everything is going smoothly
just as one wishes
順道 顺道
順適 顺适
順風 顺风
順風車 顺风车
順風轉舵 顺风转舵
頇 顸