中文 Trung Quốc
  • 順路 繁體中文 tranditional chinese順路
  • 顺路 简体中文 tranditional chinese顺路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhân tiện
  • trong khi ra làm sth khác
  • thuận tiện
順路 顺路 phát âm tiếng Việt:
  • [shun4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • by the way
  • while out doing sth else
  • conveniently