中文 Trung Quốc
順磁
顺磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận từ
順磁 顺磁 phát âm tiếng Việt:
[shun4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
paramagnetic
順義 顺义
順義區 顺义区
順耳 顺耳
順藤摸瓜 顺藤摸瓜
順行 顺行
順訪 顺访