中文 Trung Quốc- 順藤摸瓜
- 顺藤摸瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. để thực hiện theo những cây nho để có được để dưa
- để theo dõi sth theo manh mối
順藤摸瓜 顺藤摸瓜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. to follow the vine to get to the melon
- to track sth following clues