中文 Trung Quốc
順耳
顺耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ chịu ở tai
順耳 顺耳 phát âm tiếng Việt:
[shun4 er3]
Giải thích tiếng Anh
pleasing to the ear
順著 顺着
順藤摸瓜 顺藤摸瓜
順行 顺行
順路 顺路
順遂 顺遂
順道 顺道