中文 Trung Quốc
順行
顺行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chuyển động tròn trong ý nghĩa tương tự như mặt trời
chiều kim đồng hồ
順行 顺行 phát âm tiếng Việt:
[shun4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
circular motion in the same sense as the sun
clockwise
順訪 顺访
順路 顺路
順遂 顺遂
順適 顺适
順風 顺风
順風耳 顺风耳