中文 Trung Quốc
順暢
顺畅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn màng và unhindered
thông thạo
順暢 顺畅 phát âm tiếng Việt:
[shun4 chang4]
Giải thích tiếng Anh
smooth and unhindered
fluent
順服 顺服
順次 顺次
順民 顺民
順水 顺水
順水人情 顺水人情
順水推舟 顺水推舟