中文 Trung Quốc
順次
顺次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thứ tự
theo thứ tự thích hợp
順次 顺次 phát âm tiếng Việt:
[shun4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
in order
in proper sequence
順民 顺民
順氣 顺气
順水 顺水
順水推舟 顺水推舟
順水推船 顺水推船
順河區 顺河区