中文 Trung Quốc
順服
顺服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đệ trình lên
順服 顺服 phát âm tiếng Việt:
[shun4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to submit to
順次 顺次
順民 顺民
順氣 顺气
順水人情 顺水人情
順水推舟 顺水推舟
順水推船 顺水推船