中文 Trung Quốc
順民
顺民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chủ đề dễ (của triều đại mới)
người a Dua
順民 顺民 phát âm tiếng Việt:
[shun4 min2]
Giải thích tiếng Anh
docile subject (of new dynasty)
toady
順氣 顺气
順水 顺水
順水人情 顺水人情
順水推船 顺水推船
順河區 顺河区
順河回族區 顺河回族区