中文 Trung Quốc
順水
顺水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với hiện hành
順水 顺水 phát âm tiếng Việt:
[shun4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
with the current
順水人情 顺水人情
順水推舟 顺水推舟
順水推船 顺水推船
順河回族區 顺河回族区
順治 顺治
順治帝 顺治帝