中文 Trung Quốc
順敘
顺叙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu chuyện thứ tự thời gian
順敘 顺叙 phát âm tiếng Việt:
[shun4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
chronological narrative
順昌 顺昌
順昌縣 顺昌县
順時針 顺时针
順服 顺服
順次 顺次
順民 顺民