中文 Trung Quốc
順時針
顺时针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều kim đồng hồ
順時針 顺时针 phát âm tiếng Việt:
[shun4 shi2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
clockwise
順暢 顺畅
順服 顺服
順次 顺次
順氣 顺气
順水 顺水
順水人情 顺水人情