中文 Trung Quốc
頃之
顷之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời điểm
ngay sau khi
頃之 顷之 phát âm tiếng Việt:
[qing3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
in a moment
shortly after
頃刻 顷刻
頃刻間 顷刻间
頃者 顷者
項 项
項 项
項上人頭 项上人头