中文 Trung Quốc
項
项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xiang
項 项 phát âm tiếng Việt:
[Xiang4]
Giải thích tiếng Anh
surname Xiang
項 项
項上人頭 项上人头
項圈 项圈
項城市 项城市
項目 项目
項目管理 项目管理