中文 Trung Quốc
頃刻間
顷刻间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức
頃刻間 顷刻间 phát âm tiếng Việt:
[qing3 ke4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
in an instant
頃者 顷者
頄 頄
項 项
項上人頭 项上人头
項圈 项圈
項城 项城