中文 Trung Quốc
項上人頭
项上人头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu
cổ (như trong "để tiết kiệm một có cổ", tức là một đời)
項上人頭 项上人头 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 shang4 ren2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
head
neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
項圈 项圈
項城 项城
項城市 项城市
項目管理 项目管理
項羽 项羽
項英 项英