中文 Trung Quốc
  • 項上人頭 繁體中文 tranditional chinese項上人頭
  • 项上人头 简体中文 tranditional chinese项上人头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầu
  • cổ (như trong "để tiết kiệm một có cổ", tức là một đời)
項上人頭 项上人头 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 shang4 ren2 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • head
  • neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)