中文 Trung Quốc
頂補
顶补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào một công việc
để thay thế cho
頂補 顶补 phát âm tiếng Việt:
[ding3 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to fill a vacancy
to substitute for
頂角 顶角
頂謝 顶谢
頂讓 顶让
頂部 顶部
頂針 顶针
頂門壯戶 顶门壮户