中文 Trung Quốc
  • 頂讓 繁體中文 tranditional chinese頂讓
  • 顶让 简体中文 tranditional chinese顶让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bán (một doanh nghiệp)
  • để thay thế (sb)
頂讓 顶让 phát âm tiếng Việt:
  • [ding3 rang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sell (a business)
  • to replace (sb)