中文 Trung Quốc
頂角
顶角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc ở đỉnh
Hội nghị thượng đỉnh góc
đỉnh
頂角 顶角 phát âm tiếng Việt:
[ding3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
angle at apex
summit angle
cusp
頂謝 顶谢
頂讓 顶让
頂輪 顶轮
頂針 顶针
頂門壯戶 顶门壮户
頂閥 顶阀