中文 Trung Quốc
頂針
顶针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thimble
頂針 顶针 phát âm tiếng Việt:
[ding3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
thimble
頂門壯戶 顶门壮户
頂閥 顶阀
頂面 顶面
頂頭上司 顶头上司
頂風 顶风
頂風停止 顶风停止