中文 Trung Quốc
頂棒
顶棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bucking bar (kim loại bar sửa chữa đuôi của một đinh như nó là lái xe)
頂棒 顶棒 phát âm tiếng Việt:
[ding3 bang4]
Giải thích tiếng Anh
bucking bar (metal bar fixing the tail of a rivet as it is driven)
頂棚 顶棚
頂樓 顶楼
頂燈 顶灯
頂班 顶班
頂用 顶用
頂目 顶目