中文 Trung Quốc
頂燈
顶灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Top ánh sáng (trên cột buồm, vòm vv)
mái nhà đèn
頂燈 顶灯 phát âm tiếng Việt:
[ding3 deng1]
Giải thích tiếng Anh
top light (on mast, dome etc)
roof lamp
頂牛兒 顶牛儿
頂班 顶班
頂用 顶用
頂端 顶端
頂級 顶级
頂缸 顶缸