中文 Trung Quốc
頂棚
顶棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trần
mái hiên (trần)
頂棚 顶棚 phát âm tiếng Việt:
[ding3 peng2]
Giải thích tiếng Anh
ceiling
awning (under ceiling)
頂樓 顶楼
頂燈 顶灯
頂牛兒 顶牛儿
頂用 顶用
頂目 顶目
頂端 顶端