中文 Trung Quốc
頂目
顶目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục
sự kiện
dự án
頂目 顶目 phát âm tiếng Việt:
[ding3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
item
event
project
頂端 顶端
頂級 顶级
頂缸 顶缸
頂芽 顶芽
頂葉 顶叶
頂蓋 顶盖