中文 Trung Quốc
頂事
顶事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hữu ích
phù hợp
頂事 顶事 phát âm tiếng Việt:
[ding3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
useful
fitting
頂住 顶住
頂冒 顶冒
頂包 顶包
頂呱呱 顶呱呱
頂嘴 顶嘴
頂多 顶多