中文 Trung Quốc
頂呱呱
顶呱呱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tip-Top
Tuyệt vời
hạng nhất
頂呱呱 顶呱呱 phát âm tiếng Việt:
[ding3 gua1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
tip-top
excellent
first-rate
頂嘴 顶嘴
頂多 顶多
頂天立地 顶天立地
頂客 顶客
頂尖 顶尖
頂尖兒 顶尖儿