中文 Trung Quốc
頂住
顶住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chịu được
đứng lên đến
頂住 顶住 phát âm tiếng Việt:
[ding3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to withstand
to stand up to
頂冒 顶冒
頂包 顶包
頂名冒姓 顶名冒姓
頂嘴 顶嘴
頂多 顶多
頂天立地 顶天立地