中文 Trung Quốc
頂冒
顶冒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 頂名冒姓|顶名冒姓 [ding3 ming2 mao4 xing4]
頂冒 顶冒 phát âm tiếng Việt:
[ding3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 頂名冒姓|顶名冒姓[ding3 ming2 mao4 xing4]
頂包 顶包
頂名冒姓 顶名冒姓
頂呱呱 顶呱呱
頂多 顶多
頂天立地 顶天立地
頂夸克 顶夸克