中文 Trung Quốc
韓元
韩元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Won (Triều tiên thu)
韓元 韩元 phát âm tiếng Việt:
[Han2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Won (Korean currency)
韓半島 韩半岛
韓國 韩国
韓國人 韩国人
韓國聯合通訊社 韩国联合通讯社
韓國語 韩国语
韓國銀行 韩国银行