中文 Trung Quốc
韓國語
韩国语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc ngôn ngữ
韓國語 韩国语 phát âm tiếng Việt:
[Han2 guo2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Korean language
韓國銀行 韩国银行
韓圓 韩圆
韓城 韩城
韓城縣 韩城县
韓媒 韩媒
韓寒 韩寒