中文 Trung Quốc
韓國銀行
韩国银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng của Hàn Quốc
韓國銀行 韩国银行 phát âm tiếng Việt:
[Han2 guo2 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Bank of Korea
韓圓 韩圆
韓城 韩城
韓城市 韩城市
韓媒 韩媒
韓寒 韩寒
韓山師範學院 韩山师范学院