中文 Trung Quốc
韓國人
韩国人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc (người)
韓國人 韩国人 phát âm tiếng Việt:
[Han2 guo2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Korean (person)
韓國泡菜 韩国泡菜
韓國聯合通訊社 韩国联合通讯社
韓國語 韩国语
韓圓 韩圆
韓城 韩城
韓城市 韩城市