中文 Trung Quốc
  • 雜牌兒 繁體中文 tranditional chinese雜牌兒
  • 杂牌儿 简体中文 tranditional chinese杂牌儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 雜牌|杂牌 [za2 pai2]
雜牌兒 杂牌儿 phát âm tiếng Việt:
  • [za2 pai2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 雜牌|杂牌[za2 pai2]