中文 Trung Quốc
雜物
杂物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rác
Các mặt hàng không có giá trị
các bit và bobs
雜物 杂物 phát âm tiếng Việt:
[za2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
junk
items of no value
various bits and bobs
雜環 杂环
雜碎 杂碎
雜稅 杂税
雜糅 杂糅
雜糧 杂粮
雜耍 杂耍