中文 Trung Quốc
雜環
杂环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heterocyclic (hóa học)
雜環 杂环 phát âm tiếng Việt:
[za2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
heterocyclic (chemistry)
雜碎 杂碎
雜稅 杂税
雜種 杂种
雜糧 杂粮
雜耍 杂耍
雜色 杂色