中文 Trung Quốc
雜糧
杂粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt cây trồng khác hơn so với gạo và lúa mì
雜糧 杂粮 phát âm tiếng Việt:
[za2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
grain crops other than rice and wheat
雜耍 杂耍
雜色 杂色
雜色噪鶥 杂色噪鹛
雜草 杂草
雜處 杂处
雜記 杂记