中文 Trung Quốc
雜種
杂种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lai
hỗn hợp giống
thằng khốn đó
Mày là con của con đĩ
雜種 杂种 phát âm tiếng Việt:
[za2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
hybrid
mixed breed
bastard
son of a bitch
雜糅 杂糅
雜糧 杂粮
雜耍 杂耍
雜色噪鶥 杂色噪鹛
雜色山雀 杂色山雀
雜草 杂草