中文 Trung Quốc
  • 雜牌 繁體中文 tranditional chinese雜牌
  • 杂牌 简体中文 tranditional chinese杂牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kém thương hiệu
  • không có bài viết chính hãng
雜牌 杂牌 phát âm tiếng Việt:
  • [za2 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • inferior brand
  • not the genuine article