中文 Trung Quốc
鞾
靴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 靴 [xue1]
鞾 靴 phát âm tiếng Việt:
[xue1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 靴[xue1]
韀 韀
韁 缰
韁繩 缰绳
韃虜 鞑虏
韃靼 鞑靼
韃靼人 鞑靼人