中文 Trung Quốc
韁繩
缰绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đai cỏng
韁繩 缰绳 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
reins
韃 鞑
韃虜 鞑虏
韃靼 鞑靼
韃靼海峽 鞑靼海峡
韅 韅
韆 千