中文 Trung Quốc
韃靼人
鞑靼人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tatar (người)
韃靼人 鞑靼人 phát âm tiếng Việt:
[Da2 da2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Tatar (person)
韃靼海峽 鞑靼海峡
韅 韅
韆 千
韉 鞯
韋 韦
韋 韦