中文 Trung Quốc
韀
韀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 韉|鞯 [jian1]
韀 韀 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 韉|鞯[jian1]
韁 缰
韁繩 缰绳
韃 鞑
韃靼 鞑靼
韃靼人 鞑靼人
韃靼海峽 鞑靼海峡