中文 Trung Quốc
鞋跟
鞋跟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gót chân (của một đôi giày)
鞋跟 鞋跟 phát âm tiếng Việt:
[xie2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
heel (of a shoe)
鞌 鞍
鞍 鞍
鞍前馬後 鞍前马后
鞍山市 鞍山市
鞍馬 鞍马
鞍馬勞頓 鞍马劳顿