中文 Trung Quốc
鞅牛
鞅牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia súc, khai thác cho cày
鞅牛 鞅牛 phát âm tiếng Việt:
[yang3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
cattle harnessed for plowing
鞇 鞇
鞉 鞉
鞋 鞋
鞋墊 鞋垫
鞋子 鞋子
鞋履 鞋履