中文 Trung Quốc
鞋履
鞋履
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giày dép
鞋履 鞋履 phát âm tiếng Việt:
[xie2 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
footwear
鞋帶 鞋带
鞋幫 鞋帮
鞋底 鞋底
鞋拔子 鞋拔子
鞋楦 鞋楦
鞋油 鞋油