中文 Trung Quốc
鞋子
鞋子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đánh giày
鞋子 鞋子 phát âm tiếng Việt:
[xie2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shoe
鞋履 鞋履
鞋帶 鞋带
鞋幫 鞋帮
鞋拔 鞋拔
鞋拔子 鞋拔子
鞋楦 鞋楦