中文 Trung Quốc
鞉
鞉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鼗 [tao2]
鞉 鞉 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鼗[tao2]
鞋 鞋
鞋匠 鞋匠
鞋墊 鞋垫
鞋履 鞋履
鞋帶 鞋带
鞋幫 鞋帮