中文 Trung Quốc
  • 鞉 繁體中文 tranditional chinese
  • 鞉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 鼗 [tao2]
鞉 鞉 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 鼗[tao2]